construction industry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: construction industry+ Noun
- công nghiệp xây dựng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "construction industry"
- Những từ có chứa "construction industry" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
công nghiệp kỹ nghệ công nghệ đại công nghiệp công thương đôn đốc gián đoạn nêu gương đấu thầu mũi nhọn more...
Lượt xem: 790